Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
temporal lobe
|

temporal lobe

temporal lobe (tĕmʹpər-əl lŌb) noun

The lower lateral lobe of either cerebral hemisphere, located in front of the occipital lobe and containing the sensory center of hearing in the brain.