Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
templet
['templit]
|
Cách viết khác : template ['templeit]
danh từ
(kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu)
Chuyên ngành Anh - Việt
templet
['templit]
|
Kỹ thuật
mẫu thử, mẫu đúc; cái dưỡng
Xây dựng, Kiến trúc
tấm khuôn; dưỡng calip