Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tem tép
[tem tép]
|
phó từ
with smacks
sound of chewing
Từ điển Việt - Việt
tem tép
|
trạng từ
tiếng nhai ngon lành
mẹ làm món gà ngon quá, bọn trẻ nhai tem tép