Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
telecommunications
[,telikə,mju:ni'kei∫nz]
|
danh từ số nhiều
thông tin liên lạc bằng cáp, điện báo, điện thoại, ra-đi-ô hoặc ti vi; viễn thông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
telecommunications
|
telecommunications
telecommunications (n)
communications, broadcasting, radio, telephone, postal system, data lines, email, television, video conferencing, satellite, network