Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
teetotaler
[ti:'toutlə]
|
Cách viết khác : teetotaller [ti:'toutlə]
danh từ
(viết tắt) TT (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người bài rượu, người chống uống rượu; người kiêng rượu hoàn toàn
Từ điển Anh - Anh
teetotaler
|

teetotaler

teetotaler or teetotaller (tēʹtōtʹl-ər) also teetotalist (-ĭst) noun

One who abstains completely from alcoholic beverages.

teetoʹtalism noun