Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tay ăn chơi
[tay ăn chơi]
|
man of pleasure; man about town; playboy; rake; debauchee