Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tassel
['tæsl]
|
danh từ
quả tua, núm tua (túm sợi buộc ở một đầu của gối, khăn trải bàn, mũ.. để trang trí)
dải làm dấu (khi đọc sách)
(thực vật học) cờ; cụm hoa hình đuôi sóc (cụm hoa đực ở cây ngô)
ngoại động từ
trang sức bằng núm tua, kết tua
bẻ cờ (ở cây ngô)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tassel
|
tassel
tassel (n)
bobble, tuft, fringe, braid, edging, trimming