Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tang chứng
[tang chứng]
|
the body of evidence
Từ điển Việt - Việt
tang chứng
|
danh từ
vật chứng để dựa vào tìm ra sự thật
tang chứng đã tố cáo hung thủ