Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tan vỡ
[tan vỡ]
|
tính từ.
shattered, smashed.
break, get/be broken
Từ điển Việt - Việt
tan vỡ
|
động từ
(cái trừu tượng) tan ra không còn gì
cõi lòng tan vỡ