Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tailpiece
['teilpi:s]
|
danh từ
hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương)
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
phần thêm vào cuối cái gì để kéo dài nó ra hoặc để cho nó hoàn toàn chỉnh