Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tailpiece
['teilpi:s]
|
danh từ
hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương)
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
phần thêm vào cuối cái gì để kéo dài nó ra hoặc để cho nó hoàn toàn chỉnh
Chuyên ngành Anh - Việt
tailpiece
['teilpi:s]
|
Kỹ thuật
đuôi lưu tốc kế
Xây dựng, Kiến trúc
đuôi lưu tốc kế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tailpiece
|
tailpiece
tailpiece (n)
end, end piece, finale, finial, coda, postscript, appendix