Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tail-board
['teil'bɔ:d]
|
danh từ
ván chặn hậu (xe bò...)
cửa hậu; cốp sau (như) tail-gate