Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tactless
['tæktlis]
|
tính từ
không khéo xử, không lịch thiệp; sống sượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tactless
|
tactless
tactless (adj)
insensitive, undiplomatic, indiscreet, indelicate, gauche, thoughtless, inconsiderate, unfeeling, injudicious, careless, impolite, unthinking, rude, unkind, clumsy, crass
antonym: tactful