Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tactfully
['tækfəli]
|
phó từ
khéo xử, lịch thiệp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tactfully
|
tactfully
tactfully (adv)
diplomatically, delicately, sensitively, discreetly, considerately, thoughtfully, perceptively, insightfully, discerningly, skillfully, dexterously, subtly, judiciously, carefully, politely, kindly
antonym: tactlessly