Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tủi nhục
[tủi nhục]
|
to bring shame upon oneself
to conver oneself with shame
to disgrace oneself
Từ điển Việt - Việt
tủi nhục
|
tính từ
tự thấy xấu hổ và xót xa
tủi nhục phận nghèo