Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tủ chè
[tủ chè]
|
tea chest
Từ điển Việt - Việt
tủ chè
|
danh từ
tủ dài và thấp, bày ấm chén và các đồ vật trang trí đẹp, quý
tủ chè khảm xà cừ