Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tụm
[tụm]
|
to gather; to huddle
Từ điển Việt - Việt
tụm
|
động từ
họp vào một chỗ với nhau
cả gia đình tụm lại chuyện trò