Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tụ
[tụ]
|
(đồng tụ) copper
collect, bring together again
reassemble, gather together
Từ điển Việt - Việt
tụ
|
động từ
tập trung dần, đến nhiều lại một nơi
tụ trước cửa nhà ga chờ mua vé tàu;
mây tụ thành đám