Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tụ điện
[tụ điện]
|
capacitor; condenser
Chuyên ngành Việt - Anh
tụ điện
[tụ điện]
|
Kỹ thuật
dry electrolytic capacitor
Vật lý
dry electrolytic capacitor
Từ điển Việt - Việt
tụ điện
|
danh từ
(vật lý) dụng cụ để tích điện, gồm một lớp cách điện giữa hai vật dẫn điện