Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tợn
[tợn]
|
tính từ
bold, mighty
Từ điển Việt - Việt
tợn
|
tính từ
Rất dữ.
Trời rét tợn; mắt long lên trông đến tợn.
Liều lĩnh, không biết sợ là gì.
Thằng bé tợn lắm, nhỏ tí mà dám bắt rắn.