Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổ đỉa
[tổ đỉa]
|
danh từ
leech's nest
Từ điển Việt - Việt
tổ đỉa
|
danh từ
bệnh có những mụn nước ăn sâu trong lòng bàn tay, bàn chân, gây ngứa
rách rưới, lôi thôi
cái áo tơi rách như tổ đỉa