Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tập trận
[tập trận]
|
to hold manoeuvres; to hold military excercises; to manoeuvre
Từ điển Việt - Việt
tập trận
|
động từ
diễn tập quân sự, như thể thực sự có chiến tranh
thời bình, bộ đội cũng phải tập trận