Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tầm tã
[tầm tã]
|
tính từ
pouring
(of rain, sweat) profusely, unceasingly
phó từ
pouringly, heavily
Từ điển Việt - Việt
tầm tã
|
danh từ
mưa hay nước mắt rơi dày hạt và kéo dài không dứt
sụt sùi giở nỗi đoạn tràng, giọt châu tầm tã đẫm tràng áo xanh (Truyện Kiều)