Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tơ hào
|
danh từ
trifle, mere nothing, insignificant thing or quantity
Từ điển Việt - Việt
tơ hào
|
động từ
đụng chạm đến của công hay của người khác
không tơ hào bất cứ một món gì của ai;
giường rộng thì ghé lưng vào, nghìn năm ai có tơ hào với ai (ca dao)