Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tôn trưởng
[tôn trưởng]
|
danh từ
respect the superiors
respected personage
head of the family
Từ điển Việt - Việt
tôn trưởng
|
danh từ
kính trọng người già
lắng nghe lời khuyên của bậc tôn trưởng