Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tí dân
|
động từ
giúp đỡ người dân
lòng hứa quốc tựa son ngăn ngắt, sức tí dân nhường sắt trơ trơ (Chinh Phụ Ngâm)