Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[tê]
|
tính từ
numbed, insensible, stiff
torpid, dull, benumbed (with)
(dialect) that, (bên tê) that place, that spot
rhinoceros, rhino (con tê)
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
tê giác, nói tắt
tính từ
mất cảm giác
ngồi lâu tê chân
đại từ
kia
ngó bên tê đường