Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tâm huyết
|
confidential
Từ điển Việt - Việt
tâm huyết
|
danh từ
lòng nhiệt tình đối với những điều cao cả
ông ta rất tâm huyết với công việc
tính từ
xuất phát từ lòng thiết tha, chân thật
một nhà giáo tâm huyết với nghề