Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tài hoa
[tài hoa]
|
refined talent; exquisite talent
talented
Từ điển Việt - Việt
tài hoa
|
tính từ
có tài về nghệ thuật, văn chương
tài hoa bạc mệnh; phong lưu là cạm ở đời, hồng nhan là bả những người tài hoa (ca dao)