Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sờn
[sờn]
|
worn-out; threadbare
Từ điển Việt - Việt
sờn
|
động từ
sợi bị xơ ra và sắp rách
chiếc áo sờn vai
ý chí bị lung lay trước tình huống khó khăn
con người như dãy Trường Sơn, vững chân bám trụ chẳng sờn óc gan (Tố Hữu)