Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sề
[sề]
|
tính từ
farrowed
danh từ
bamboo lattice basket
Từ điển Việt - Việt
sề
|
danh từ
đồ đan mắt thưa, rộng, to hơn cái rỗ, dùng để đựng bèo, khoai,...
ướt sề còn hơn về không (ca dao)
tính từ
lợn nái đẻ nhiều lứa
lợn sề
đàn bà sinh đẻ nhiều lần, nhìn không còn gọn gàng
dù chàng năm thiếp bảy thê, cũng không tránh khỏi nái sề này đâu (ca dao)