Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
syllabus
['siləbəs]
|
danh từ, số nhiều syllabuses , syllabi
danh sách các đề tài, vấn đề, bài.. thuộc một giáo trình; chương trình học
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
syllabus
|
syllabus
syllabus (n)
course outline, program, program of study, prospectus, curriculum