Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sybarite
['sibərait]
|
danh từ
người xa hoa, uỷ mị
người hưởng lạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sybarite
|
sybarite
sybarite (n)
voluptuary, sensualist, hedonist, epicurean, pleasure-lover
antonym: ascetic