Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
swither
['swiðə]
|
danh từ
( Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự
nội động từ
( Ê-cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự