Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
suppurative
['sʌpjurətiv]
|
tính từ
(y học) làm mưng mủ, làm nhiễm trùng (thuốc)
danh từ
(y học) thuốc làm mưng mủ, thuốc làm nhiễm trùng