Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
suppurate
['sʌpjureit]
|
nội động từ
(y học) mưng mủ; nhiễm trùng (vết thương..)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suppurate
|
suppurate
suppurate (v)
discharge pus, fester, weep, ooze, seep, exude