Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
supervise
['su:pəvaiz]
|
ngoại động từ
giám sát; quản lý
Từ điển Anh - Anh
supervise
|

supervise

supervise (sʹpər-vīz) verb, transitive

supervised, supervising, supervises

To have the charge and direction of; superintend.

[Middle English *supervisen, from Medieval Latin supervidēre, supervīs- : Latin super-, super- + Latin vidēre, to see.]

Synonyms: supervise, boss, overlook, oversee, superintend. The central meaning shared by these verbs is "to have the direction and oversight of the performance of others": supervised a team of investigators; bossed a construction crew; overlooking farm hands; overseeing plumbers and electricians; superintend a household staff.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
supervise
|
supervise
supervise (v)
oversee, manage, administer, control, run, direct, take charge of, organize, handle, superintend, watch, observe, preside over, regulate, conduct
antonym: neglect