Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
superstition
[,su:pə'sti∫n]
|
danh từ
sự mê tín
sự dị đoan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
superstition
|
superstition
superstition (n)
fallacy, delusion, false notion, misconception, fantasy, falsehood, falsity, irrational belief