Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
superbly
|
superbly
superbly (adv)
beautifully, excellently, wonderfully, terrifically, splendidly, fabulously, fantastically, marvelously, magnificently, superlatively, tremendously, brilliantly
antonym: abysmally