Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sulphur
['sʌlfə]
|
Cách viết khác : sulfur ['sʌlfə]
danh từ
(hoá học) lưu huỳnh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)
(động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)
tính từ
màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt
ngoại động từ
rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh
Chuyên ngành Anh - Việt
sulphur
['sʌlfə]
|
Hoá học
lưu huỳnh
Kỹ thuật
lưu huỳnh, S
Sinh học
sunfonic hóa
Toán học
lưu huỳnh, S
Vật lý
lưu huỳnh, S