Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
submarine sandwich
['sʌbməri:n'sændwidʒ]
|
danh từ
bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách.. (như) submarine