Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suất lĩnh
[suất lĩnh]
|
conduct, lead, guide, command, direct, order
Từ điển Việt - Việt
suất lĩnh
|
động từ
(từ cũ) nhận trông coi, chăm sóc
ông được giao suất lĩnh một ngôi đền