Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stupidity
[stju:'pidəti]
|
danh từ
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn
trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stupidity
|
stupidity
stupidity (n)
foolishness, foolhardiness, silliness, inanity, folly, futility, senselessness, absurdity
antonym: sense