Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
structure
['strʌkt∫ə]
|
danh từ
kết cấu, cấu trúc
kết cấu một bài thơ
một cấu trúc lỏng lẻo
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
structured
|
structured
structured (adj)
  • organized, planned, controlled, designed, arranged, tight, well-thought-out, regulated, systematized, coordinated
    antonym: unstructured
  • defined, coordinated, well-defined, designed, formal, fitted, shaped
    antonym: amorphous