Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
straightforwardness
[,streit'fɔ:wədnis]
|
danh từ
sự trung thực, sự thẳng thắn, sự cởi mở, sự minh bạch; tình trạng không thoái thác (về người, cung cách của người..)
sự dễ hiểu, sự dễ làm; tình trạng không phức tạp, tình trạng không rắc rối, tình trạng không khó khăn (nhiệm vụ...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
straightforwardness
|
straightforwardness
straightforwardness (n)
  • frankness, candor, honesty, truthfulness, openness, sincerity, forthrightness, directness
    antonym: deviousness
  • ease, facility, simplicity, clarity, easiness
    antonym: difficulty