Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stoned
[stound]
|
tính từ
cỏ rải đá, lát đá
rất say; say thuốc ( (thường) là nhẹ)
Chuyên ngành Anh - Việt
stoned
[stound]
|
Kỹ thuật
có rải đá, có lát đá
Xây dựng, Kiến trúc
có rải đá, có lát đá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stoned
|
stoned
stoned (adj)
  • drugged, high (slang), intoxicated (formal), dazed, under the influence (informal), euphoric, spaced-out (slang)
    antonym: clean (slang)
  • drunk, intoxicated (formal), under the influence (informal), blitzed (informal), plastered (informal), smashed (informal), reeling, sozzled (informal), legless (UK, informal)
    antonym: sober