Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stole
[stoul]
|
thời quá khứ của steal
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) khăn choàng (mục sư)
khăng choàng vai (đàn bà)
(thực vật học) thân bò lan (như) stolon
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stole
|
stole
stole (n)
garment, shawl, wrap, scarf, tippet, boa, pashmina