Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
stockist
['stɔkist]
|
danh từ
người tích trữ hàng (để bán), nhà đầu cơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
stockist
|
stockist
stockist (n)
seller, shop, store, wholesaler, retailer, dealer, vendor