Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
steak
[steik]
|
danh từ
miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng
hai lát cá ngừ rán
thịt bò ở cổ và vai, cắt để hầm hoặc om
Chuyên ngành Anh - Việt
steak
[steik]
|
Kỹ thuật
bít tết, miếng thịt rán (hoặc nướng); miếng cá nướng (hoặc rán)
Sinh học
bít tết, miếng thịt rán (hoặc nướng); miếng cá nướng (hoặc rán)
Từ điển Anh - Anh
steak
|

steak

steak (stāk) noun

1. A slice of meat, typically beef, usually cut thick and across the muscle grain and served broiled or fried.

2. A thick slice of a large fish cut across the body.

3. A patty of ground meat broiled or fried.

 

[Middle English steike, from Old Norse steik.]