Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
start bit
|
Kỹ thuật
bit khởi động
Tin học
bit xuất phát Trong truyền thông nối tiếp, đây là một bit được chèn vào chuỗi dữ liệu để báo cho máy tính tiếp nhận biết có một byte dữ liệu sẽ tiếp theo sau. Xem asynchronous communication , và stop bit
Toán học
bit khởi động
Từ điển Anh - Anh
start bit
|

start bit

start bit (stärt bit) noun

In asynchronous transmission, the bit that signals the beginning of a character. See also asynchronous transmission.